|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
là m nhà m
| [là m nhà m] | | | Eating frequent snacks. | | | Ä‚n là m nhà m suốt ngà y | | To eat snacks all day. | | | Palavering. | | | Nói là m nhà m là m mất thì giá» ngÆ°á»i khác | | To palaver and waste other people's time. |
Eating frequent snacks Ä‚n là m nhà m suốt ngà y To eat snacks all day Palavering Nói là m nhà m là m mất thì giá» ngÆ°á»i khác To palaver and waste other people's time
|
|
|
|